Characters remaining: 500/500
Translation

âm ỉ

Academic
Friendly

Từ "âm ỉ" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái diễn ra ngấm ngầm, không quá mạnh mẽ hay dữ dội, nhưng kéo dài có thể cảm nhận được. Từ này thường được dùng để mô tả các cảm xúc, tình huống hoặc hiện tượng không bộc lộ ra bên ngoài một cách rõ ràng, chỉ âm thầm tồn tại.

dụ sử dụng:
  1. Lửa cháy âm ỉ: Khi nói về lửa cháy âm ỉ, chúng ta có thể hình dung ra một ngọn lửa nhỏ, không bùng cháy lớn, nhưng vẫn tiếp tục cháy liên tục, có thể tạo ra thêm nhiệt hoặc khói.

  2. Đau âm ỉ: Khi ai đó nói rằng họ cảm thấy đau âm ỉ, có nghĩahọ không cảm thấy cơn đau dữ dội ngay lập tức, một cảm giác đau nhức kéo dài, có thể khiến họ khó chịu trong thời gian dài.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Tình cảm âm ỉ: Có thể nói về một tình cảm chưa bộc lộ ra ngoài, nhưng vẫn tồn tại trong lòng, dụ: "Tôi luôn một tình cảm âm ỉ dành cho ấy, mặc dù tôi chưa bao giờ nói ra."

  • Sự lo lắng âm ỉ: Có thể dùng để miêu tả một nỗi lo lắng không rõ ràng, nhưng luôn hiện hữu trong tâm trí, dụ: "Mặc dù mọi thứ có vẻ ổn, nhưng tôi vẫn cảm thấy sự lo lắng âm ỉ trong lòng."

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Ngấm ngầm: Cũng có nghĩakhông rõ ràng, nhưng thường chỉ sự việc diễn ra một cách kín đáo, không dễ nhận ra. dụ: " sự ngấm ngầm phản đối trong nhóm."

  • Dữ dội: Trái ngược với "âm ỉ", từ này chỉ sự mạnh mẽ, sôi động thường thấy . dụ: "Cơn bão đến rất dữ dội."

Từ đồng nghĩa:
  • Âm thầm: Cũng chỉ sự kín đáo, không bộc lộ ra ngoài.
  • Âm u: Thường chỉ về cảm giác buồn , nặng nề trong tâm trạng, cũng có thể yếu tố âm ỉ nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
Liên quan:
  • "Nhẹ nhàng": Có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc tình huống diễn ra không quá mạnh mẽ, nhưng không hoàn toàn giống với "âm ỉ".
  • "Kéo dài": Thường được dùng để nhấn mạnh tính kéo dài không dứt của một điều đó, "âm ỉ" cũng mang ý nghĩa này.
  1. t. Ngấm ngầm, không dữ dội, nhưng kéo dài. Lửa cháy âm ỉ. Đau âm ỉ.

Comments and discussion on the word "âm ỉ"